Có 3 kết quả:

落实 luò shí ㄌㄨㄛˋ ㄕˊ落實 luò shí ㄌㄨㄛˋ ㄕˊ落石 luò shí ㄌㄨㄛˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) workable
(3) to implement
(4) to carry out
(5) to decide

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) workable
(3) to implement
(4) to carry out
(5) to decide

luò shí ㄌㄨㄛˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

falling stone